Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
tội_lỗi
tội lỗi
Vietnamese
Noun
tội
lỗi
guilt
,
sin
Adjective
tội
lỗi
guilty
Synonyms
có tội
Adjective
tội
lỗi
(
slang
)
poor
,
pathetic
Synonyms
tội nghiệp
,
đáng thương
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
罪纇
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[toj˧ˀ˨ʔ l̪oj˦ˀ˥]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[toj˨ˀ˨ʔ loj˧˩]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[toj˨ˀ˧ʔ l̻ʲoj˨˦]
Similar Results