Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
tục
tục
See also:
TUC
and
tức
Vietnamese
Noun
tục
practice
;
custom
vulgar
Derived terms
nhập gia tùy tục
nhập gia tùy tục, nhập giang tùy khúc
tập tục
thông tục
nói tục
,
chửi tục
,
văng tục
tục tĩu
,
tục tằn
,
thô tục
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
俗
(“
custom
;
vulgar
”)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[tʊwʔk͡p̚˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[tʊwʔk͡p̚˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[tʊwʔk͡p̚˨ˀ˧ʔ]
Similar Results