Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
tủ_lạnh
tủ lạnh
Vietnamese
Noun
tủ
lạnh
refrigerator
Synonyms
tủ ướp lạnh
,
phòng ướp lạnh
Etymology
tủ
(
“
cabinet
”
)
+
lạnh
(
“
cold
”
)
(
冷
).
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[tu˧˩ l̪ɐjŋ̟˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[tʊw˧˩ lɐn˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[tʊw˨˦ l̻ʲɐn˨ˀ˧ʔ]
Similar Results