Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
tam_giác_đều
tam giác đều
Vietnamese
Noun
tam giác
đều
(
geometry
)
an
equilateral triangle
See also
tam giác cân
tam giác vuông
tam giác vuông cân
Etymology
tam giác
(
“
triangle
”
)
+
đều
(
“
equally
;
evenly
”
)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[taːm˧˧ z̻aːʔk̚˧ˀ˦ ˀɗew˨˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[taːm˧˧ jaːʔk̚˦˥ ˀɗew˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[taːm˧˥ jaːʔk̚˦ˀ˥ ˀɗew˨˩]
Similar Results