Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
thành_công
thành công
Vietnamese
Verb
thành
công
to
succeed
sự
thành công
― success
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
成功
(“success”)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[tʰɐjŋ̟˨˩ kɜwŋ͡m˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[tʰɐn˧˧ kɜwŋ͡m˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[tʰɐn˨˩ kɜwŋ͡m˧˥]
Similar Results