Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
thây
thây
See also:
thay
,
thấy
,
thầy
,
and
thẩy
Vietnamese
Noun
thây
(
尸
,
屍
)
corpse
Derived terms
thây ma
(
“
zombie
”
)
thối thây
Synonyms
xác
thi hài
;
thi thể
Etymology
Non-
Sino-Vietnamese
reading
of Chinese
屍
(“
corpse
”
;
SV
:
thi
)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[tʰɜj˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[tʰɜj˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[tʰɜj˧˥]
Similar Results
They
Thy
Thry-fallow