Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
thấp_thỏm
thấp thỏm
Vietnamese
Alternative forms
nhấp nhỏm
Adjective
thấp
thỏm
anxious
,
fidgety
,
uneasy
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[tʰɜʔp̚˧ˀ˦ tʰɔm˧˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[tʰɜʔp̚˦˥ tʰɔm˧˩]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[tʰɜʔp̚˦ˀ˥ tʰɔm˨˦]
Similar Results