Definify.com

Definition 2024


thầy_sáu

thầy sáu

Vietnamese

Noun

thầy sáu

  1. (Roman Catholicism, dated or informal) deacon
    • 2015: Nguyễn Đức Vượng, VietCatholic News, 8 June 2015
      Trong bầu khí vui mừng của ngày cuối tháng hoa, thì thầy Sáu Khánh đã xin được Đức Hồng Y về dâng lễ tạ ơn kỷ niệm 25 năm ngày kỷ niệm truyền chức phó tế vĩnh viễn tại giáo xứ Đức Mẹ Lavang sáng nay vào lúc 10g45, Chúa Nhật lễ Chúa Ba Ngôi.
      Amid the festive atmosphere at the end of the Flowers of May, Deacon Khánh asked the Cardinal to preside over a thanksgiving Mass to commemorate his 25 years of service as a permanent deacon at Our Lady of Lavang Parish this morning, Trinity Sunday, at 10:45.
    • 2015: Bảo Sang Lý, Báo Công Giáo, 17 June 2015
      Thánh lễ do Đức Hồng Y Justin Rigali, nguyên Tổng Giám Mục Giáo Phận Philadelphia, tiểu bang Pennsylvani chủ tế, cùng với sự hiện diện của quý cha, quý thầy sáu, quý Sơ và chủng sinh.
      The Mass was presided by Cardinal Justin Rigali, former Archbishop of Philadelphia, Pennsylvania, and was attended by priests, deacons, sisters, and seminarians.

Synonyms

  • (deacon): phó tế, chấp sự (Protestantism)

Related terms

  • thầy năm