Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
thập_niên
thập niên
Vietnamese
Noun
thập
niên
decade
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
十年
(“ten years”)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[tʰɜʔp̚˧ˀ˨ʔ niɜn˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[tʰɜʔp̚˨ˀ˨ʔ niɜŋ˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[tʰɜʔp̚˨ˀ˧ʔ niɜŋ˧˥]
Similar Results