Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
thế_giới
thế giới
Vietnamese
Noun
thế
giới
the
world
; the
globe
thế giới
bên kia
the
otherworld
a
store
or
shop
that specializes on only one kind of
goods
thế giới
đồng hồ
clock and watch center
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
世界
(“world”)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[tʰe˧ˀ˦ z̻əːj˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[tʰej˩ˀ˧ jəːj˩ˀ˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[tʰej˦ˀ˥ jəːj˦ˀ˥]
Similar Results