Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
thể_dục
thể dục
Vietnamese
Noun
thể
dục
physical education
Synonyms
giáo dục thể chất
Derived terms
thể dục dụng cụ
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
體育
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[tʰe˧˩ z̻ʊwʔk͡p̚˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[tʰej˧˩ jʊwʔk͡p̚˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[tʰej˨˦ jʊwʔk͡p̚˨ˀ˧ʔ]
Similar Results