Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
thị_thực
thị thực
Vietnamese
Noun
thị
thực
visa
Synonyms
thị thực nhập cảnh
See also
giấy xuất cảnh
Etymology
Vietnamese-made
Sino-Vietnamese
: 視實
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[tʰi˧ˀ˨ʔ tʰɨ̞̠ʔk̚˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[tʰɪj˨ˀ˨ʔ tʰɨ̞̠ʔk̚˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[tʰɪj˨ˀ˧ʔ tʰɨ̞̠ʔk̚˨ˀ˧ʔ]
Similar Results