Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
thứ_nhì
thứ nhì
Vietnamese
Numeral
thứ
nhì
(
ordinal
)
second
Synonyms
nhì
thứ hai
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[tʰɨ̞̠˧ˀ˦ ɲi˨˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[tʰɨ̞̠ɰ˩ˀ˧ ɲɪj˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[tʰɨ̞̠ɰ˦ˀ˥ ɲ̻ɪj˨˩]
Similar Results