Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
thức
thức
See also:
thực
and
Thục
Vietnamese
Noun
thức
mood
Verb
thức
to
wake
(up)
Derived terms
thức dậy
See also
dậy
dậy lên
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[tʰɨ̞̠ʔk̚˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[tʰɨ̞̠ʔk̚˦˥]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[tʰɨ̞̠ʔk̚˦ˀ˥]
Similar Results