Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
thực_vật
thực vật
Vietnamese
Noun
thực
vật
plant
(organism capable of photosynthesis)
Synonyms
cây
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
植物
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[tʰɨ̞̠ʔk̚˧ˀ˨ʔ vɜʔt̚˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[tʰɨ̞̠ʔk̚˨ˀ˨ʔ vɜʔk̚˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[tʰɨ̞̠ʔk̚˨ˀ˧ʔ vʲɜʔk̚˨ˀ˧ʔ]
thực vật
Similar Results