Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
thiên_đường
thiên đường
Vietnamese
Noun
thiên
đường
heaven
,
paradise
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
天堂
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[tʰiɜn˧˧ ˀɗɨ̞̠ɜŋ˨˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[tʰiɜŋ˧˧ ˀɗɨ̞̠ɜŋ˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[tʰiɜŋ˧˥ ˀɗɨ̞̠ɜŋ˨˩]
Similar Results