Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
thuốc
thuốc
See also:
thuộc
Vietnamese
Noun
thuốc
(
chữ Nôm
𧆄
)
medicine
,
medicament
,
drug
powder
Derived terms
hiệu thuốc
hơi thuốc
(
“
to smoke
”
)
hút thuốc
(
“
to smoke
”
)
nhà thuốc
thuốc lá
(
“
tobacco, cigarette
”
)
thuốc ngủ
(
“
sleeping pill, soporific
”
)
Verb
thuốc
to
poison
to
entice
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[tʰuɜʔk̚˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[tʰuɜʔk̚˦˥]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[tʰuɜʔk̚˦ˀ˥]
Similar Results