Definify.com

Definition 2024


thuốc

thuốc

See also: thuộc

Vietnamese

Noun

thuốc (chữ Nôm 𧆄)

  1. medicine, medicament, drug powder

Derived terms

  • hiệu thuốc
  • hơi thuốc (to smoke)
  • hút thuốc (to smoke)
  • nhà thuốc
  • thuốc lá (tobacco, cigarette)
  • thuốc ngủ (sleeping pill, soporific)

Verb

thuốc

  1. to poison
  2. to entice