Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
tiếng_Do_Thái
tiếng Do Thái
Vietnamese
Noun
tiếng
Do Thái
(
tiếng
+
猶太
)
Hebrew
(language)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[tiɜŋ˧ˀ˦ z̻ɔ˧˧ tʰaːj˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[tiɜŋ˦˥ jɔ˧˧ tʰaːj˩ˀ˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[tiɜŋ˦ˀ˥ jɔ˧˥ tʰaːj˦ˀ˥]
Similar Results