Definify.com

Definition 2024


tiếng_Việt

tiếng Việt

Vietnamese

Proper noun

tiếng Việt

  1. the Vietnamese language
    Tiếng Việt khó lắm.
    The Vietnamese language is very difficult.

Synonyms

  • Việt ngữ (old-fashioned, dated)
  • tiếng Việt Nam (rare)
  • tiếng Kinh (rare)