Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
tiếng_nói
tiếng nói
Vietnamese
Noun
tiếng
nói
language
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[tiɜŋ˧ˀ˦ nɔj˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[tiɜŋ˦˥ nɔj˩ˀ˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[tiɜŋ˦ˀ˥ nɔj˦ˀ˥]
Similar Results