Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
tiết_kiệm
tiết kiệm
Vietnamese
Verb
tiết
kiệm
to
economize
sự
tiết kiệm
― economising
sổ
tiết kiệm
― savings-book
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
節儉
(“
economise
”)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[tiɜʔt̚˧ˀ˦ kiɜm˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[tiɜʔk̚˦˥ kiɜm˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[tiɜʔk̚˦ˀ˥ kiɜm˨ˀ˧ʔ]
Similar Results