Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
tiền
tiền
See also:
tien
,
tiên
,
tiến
,
Tiến
,
tiễn
,
Tiên
,
tieň
,
and
tiện
Vietnamese
Noun
tiền
(
economics
,
money
)
money
Derived terms
tiền bo
tiền mặt
(
“
cash
”
)
tiền thưởng
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
錢
(“money”)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[tiɜn˨˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[tiɜŋ˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[tiɜŋ˨˩]
Similar Results
Tin
Block-tin
Stream-tin