Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
tinh_tinh
tinh tinh
Vietnamese
Noun
(
classifier
con
)
tinh
tinh
chimpanzee
Synonyms
hắc tinh tinh
Derived terms
tinh tinh lùn
đại tinh tinh
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
猩猩
(“
orangutan
”)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[tïŋ˧˧ tïŋ˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[tɨ̞̠n˧˧ tɨ̞̠n˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[tɨ̞̠n˧˥ tɨ̞̠n˧˥]
Similar Results