Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
toà_lãnh_sự
toà lãnh sự
See also:
tòa lãnh sự
Vietnamese
Alternative forms
tòa lãnh sự
Noun
toà
lãnh sự
consulate
See also
đại sứ quán
toà đại sứ
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[twaː˨˩ l̪ɐjŋ̟˦ˀ˥ s̪ɨ̞̠˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[twaː˧˧ lɐn˧˩ ʂɨ̞̠ɰ˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[t
(
ʷ
)
aː˨˩ l̻ʲɐn˨˦ ʂɨ̞̠ɰ˨ˀ˧ʔ]
Similar Results