Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
toàn_quốc
toàn quốc
Vietnamese
Noun
toàn
quốc
the
entire
country
Adjective
toàn
quốc
nationwide
Adverb
toàn
quốc
nationwide
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
全國
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[twaːn˨˩ kuɜʔk̚˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[twaːŋ˧˧ kuɜʔk̚˦˥]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[t
(
ʷ
)
aːŋ˨˩ wɜʔk̚˦ˀ˥]
Similar Results