Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
trà_trân_châu
trà trân châu
Vietnamese
Noun
trà
trân châu
bubble tea
Synonyms
trà sữa trân châu
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ṯɕaː˨˩ ṯɕɜn˧˧ ṯɕɜw˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ʈaː˧˧ ʈɜŋ˧˧ ṯɕɜw˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ʈaː˨˩ ʈɜŋ˧˥ c̻ɜw˧˥]
Similar Results