Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
trái_cây
trái cây
Vietnamese
Noun
trái
cây
A
fruit
.
See also
quả
trái
Etymology
trái
(
“
fruit
”
)
+
cây
(
“
tree, plant
”
)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ṯɕaːj˧ˀ˦ kɜj˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ʈaːj˩ˀ˧ kɜj˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ʈaːj˦ˀ˥ kɜj˧˥]
Similar Results