Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
trây_lười
trây lười
Vietnamese
Adjective
trây
lười
lazy
,
idle
, bone-lazy,
bone-idle
Synonyms
lười
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ṯɕɜj˧˧ l̪ɨ̞̠ɜj˨˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ʈɜj˧˧ lɨ̞̠ɜj˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ʈɜj˧˥ l̻ʲɨ̞̠ɜj˨˩]
Similar Results