Definify.com

Definition 2024


trống

trống

See also: trong, trỏng, and trọng

Vietnamese

Adjective

trống (𥧪, 𥨨)

  1. empty

Adjective

trống (𤯨, 𤳢, 𪁇)

  1. (of a bird) male

Antonyms

Noun

(classifier cái, chiếc) trống (𤿰, 𪔝, 𪔠)

  1. (music) drum

Derived terms

  • trống cơm

References