Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
trống
trống
See also:
trong
,
trỏng
,
and
trọng
Vietnamese
Adjective
trống
(
𥧪, 𥨨
)
empty
Adjective
trống
(
𤯨, 𤳢, 𪁇
)
(
of a bird
)
male
Antonyms
mái
(
“
female
”
)
Noun
(
classifier
cái
,
chiếc
)
trống
(
𤿰, 𪔝, 𪔠
)
(
music
)
drum
Derived terms
trống cơm
References
"
trống
" in Hồ Ngọc Đức,
Free Vietnamese Dictionary Project
(
details
)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ṯɕɜwŋ͡m˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ʈɜwŋ͡m˦˥]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ʈɜwŋ͡m˦ˀ˥]
Homophone:
chống
Similar Results