Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
trứng_rận
trứng rận
Vietnamese
Noun
trứng
rận
nit
See also
trứng chấy
Etymology
trứng
“egg” +
rận
“louse”
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ṯɕɨ̞̠ŋ˧ˀ˦ zɜn˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ʈɨ̞̠ŋ˦˥ ʐɜŋ˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ʈɨ̞̠ŋ˦ˀ˥ ʐɜŋ˨ˀ˧ʔ]
Similar Results