Definify.com
Definition 2025
tuổi
tuổi
Vietnamese
Noun
- age
- (of age) year
- Bạn bao nhiêu tuổi? ― How old are you?
- Tôi ... tuổi. ― I am ... years old.
- Con trai phải mười tám tuổi trở lên mới được lấy vợ.
- Only eighteen-year-old or older boys can marry.
Derived terms
- già trước tuổi
- tuổi già
- tuổi tác
- tuổi trăng rằm
- tuổi trẻ
- tuổi thanh xuân
- tuổi xuân