Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
tuỷ_sống
tuỷ sống
See also:
tủy sống
Vietnamese
Alternative forms
tủy sống
Noun
tuỷ
sống
(
anatomy
)
spinal cord
Etymology
tuỷ
+
sống
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[twi˧˩ s̪ɜwŋ͡m˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[twɪj˧˩ ʂɜwŋ͡m˦˥]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[t
(
ʷ
)
ɪj˨˦ ʂɜwŋ͡m˦ˀ˥]
Similar Results