Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
vòng
vòng
See also:
võng
and
vọng
Vietnamese
Noun
vòng
circle
,
ring
,
hoop
Derived terms
vòng đu quay
(
Ferris wheel
)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[vɐwŋ͡m˨˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[vɐwŋ͡m˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[vʲɐwŋ͡m˨˩]
Similar Results
Vang