Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
vô_địch
vô địch
Vietnamese
Adjective
vô
địch
invincible
,
unbeatable
Noun
vô
địch
(
nhà vô địch
)
champion
championship
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
無敵
(“
invincible
,
unbeatable
”)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[vo˧˧ ˀɗïʔk̟̚˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[vow˧˧ ˀɗɨ̞̠ʔt̚˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[vʲow˧˥ ˀɗɨ̞̠ʔt̚˨ˀ˧ʔ]
Similar Results