Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
vô_tuyến
vô tuyến
Vietnamese
Adjective
vô
tuyến
related to
radio
;
wireless
Synonyms
không dây
Noun
vô
tuyến
(
obsolete
)
television
;
televisor
Synonyms
ti-vi
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
無線
(“
wireless
”)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[vo˧˧ twiɜn˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[vow˧˧ twiɜŋ˦˥]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[vʲow˧˥ t
(
ʷ
)
iɜŋ˦ˀ˥]
Similar Results