Definify.com
Definition 2024
vĩ
vĩ
Vietnamese
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [vi˦ˀ˥]
- (Huế) IPA(key): [vɪj˧˩]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [vʲɪj˨˦]
Noun
(classifier cây) vĩ
Derived terms
Etymology 2
Sino-Vietnamese word from 緯 (“latitude”)
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [vi˦ˀ˥]
- (Huế) IPA(key): [vɪj˧˩]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [vʲɪj˨˦]
Noun
vĩ
Derived terms
- vĩ tuyến
Etymology 3
Sino-Vietnamese word from 偉 (“great”)
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [vi˦ˀ˥]
- (Huế) IPA(key): [vɪj˧˩]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [vʲɪj˨˦]
Noun
vĩ
- great, grand
Derived terms
- hùng vĩ
- vĩ quan
- vĩ nhân
- vĩ đại
- vĩ tài
- vĩ nghiệp
- vĩ khí