Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
vải
vải
See also:
vai
,
Vai
,
vaî
,
văi
,
and
va'i
Vietnamese
Noun
vải
cloth
,
fabric
Noun
vải
lychee
Synonyms
lệ chi
Etymology
From
Proto-Mon-Khmer
*kpās
(
“
cotton
”
)
, Cognates include Mương
pải
, Khmer ក្របាស (
krabāh
).
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[vaːj˧˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[vaːj˧˩]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[vʲaːj˨˦]
Similar Results