Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
vật_lí
vật lí
Vietnamese
Alternative forms
vật lý
Noun
vật
lí
physics
Synonyms
vật lí học
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
物理
(“physics”)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[vɜʔt̚˧ˀ˨ʔ l̪i˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[vɜʔk̚˨ˀ˨ʔ lɪj˩ˀ˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[vʲɜʔk̚˨ˀ˧ʔ l̻ʲɪj˦ˀ˥]
Similar Results