Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
vọc
vọc
See also:
voc
,
VOC
,
vóc
,
voc.
,
and
Voc.
Vietnamese
Verb
vọc
to put one's hands into something
to
mess around
with, to
mess up
(
computing
)
to
hack
Derived terms
chủ vắng nhà, gà vọc niêu tôm
vắng chủ nhà, gà vọc niêu tôm
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[vɐwʔk͡p̚˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[vɐwʔk͡p̚˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[vʲɐwʔk͡p̚˨ˀ˧ʔ]
Similar Results