Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
với
với
See also:
voi
,
vòi
,
või
,
and
vo'i
Vietnamese
Preposition
với
with
Conjunction
với
and
Synonyms
và
Verb
với
to
reach
(out)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[vəːj˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[vəːj˩ˀ˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[vʲəːj˦ˀ˥]
Similar Results