Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2025
vợ_vua
vợ vua
Vietnamese
Noun
vợ
vua
queen
See also
bà chúa
bà hoàng
hoàng hậu
nữ hoàng
nữ vương
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[vəːɰ˧ˀ˨ʔ vuɜ˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[vəːɰ˨ˀ˨ʔ vuɜ˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[vʲəːɰ˨ˀ˧ʔ vʲuɜ˧˥]
Similar Results