Definify.com
Definition 2024
vectơ
vectơ
See also: vecto
Vietnamese
Alternative forms
- véc-tơ
Noun
vectơ
- (mathematics, physics) a vector
Derived terms
- vectơ-không
- vectơ pháp tuyến
- vectơ chỉ phương
See also
- tích vô hướng
- tích có hướng
vectơ