Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
viền
viền
See also:
vien
,
viên
,
Viên
,
and
viện
Vietnamese
Noun
viền
hem
,
edge
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[viɜn˨˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[viɜŋ˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[vʲiɜŋ˨˩]
Similar Results