Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
việc_làm
việc làm
Vietnamese
Noun
việc
làm
work
tìm việc làm
― to look for work
Etymology
việc
+
làm
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[viɜʔk̚˧ˀ˨ʔ l̪aːm˨˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[viɜʔk̚˨ˀ˨ʔ laːm˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[vʲiɜʔk̚˨ˀ˧ʔ l̻ʲaːm˨˩]
Similar Results