Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
xương
xương
See also:
xuống
and
xướng
Vietnamese
Noun
xương
bone
Derived terms
chất xương
màu xương
tủy xương
(
“
bone marrow
”
)
Synonyms
cốt
Etymology
From
Proto-Mon-Khmer
*cʔaaŋ
,
*cʔaiŋ
. Compare
Khmer
ឆ្អែង
(
ch'aeng
)
.
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[s̪ɨ̞̠ɜŋ˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[s̪ɨ̞̠ɜŋ˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[s̪ɨ̞̠ɜŋ˧˥]
Similar Results