Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
xe_máy
xe máy
Vietnamese
Noun
xe
máy
motorcycle
Synonyms
mô tô
xe hai bánh
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[s̪ɛ˧˧ mɐj˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[s̪ɛ˧˧ mɐj˩ˀ˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[s̪ɛ˧˥ mɐj˦ˀ˥]
Similar Results