Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
xuất_tinh
xuất tinh
Vietnamese
Noun
xuất
tinh
ejaculation
Etymology
xuất
(
出
,
"to produce, emit")
+
tinh
(
精
,
"semen")
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[s̪wɜʔt̚˧ˀ˦ tïŋ˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[s̪wɜʔk̚˦˥ tɨ̞̠n˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[s̪
(
ʷ
)
ɜʔk̚˦ˀ˥ tɨ̞̠n˧˥]
Similar Results