Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
đà
đà
See also:
đá
,
đã
,
đả
,
and
Appendix:Variations of "da"
Vietnamese
Noun
đà
beam
,
girder
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɗaː˨˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɗaː˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɗaː˨˩]
Similar Results