Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2025
đá
đá
See also:
đà
,
đã
,
đả
,
and
Appendix:Variations of "da"
Vietnamese
Noun
đá
(
chữ Nôm
𥒥
)
rock
,
stone
(
colloquial
)
ice
Derived terms
cà phê đá
(
“
iced black coffee
”
)
cà phê sữa đá
(
“
iced coffee with milk
”
)
đá da trời
đá quý
mưa đá
(
“
hail
”
)
nước chảy đá mòn
nước đá
(
“
(water with) ice
”
)
than đá
(
“
coal
”
)
Etymology 2
Verb
đá
(
chữ Nôm
跢
)
to
kick
without using the
sole
Derived terms
bóng đá
See also
đạp
Etymology
From
Proto-Vietic
*l-taaʔ
(
“
rock
”
)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɗaː˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɗaː˩ˀ˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɗaː˦ˀ˥]
Similar Results