Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
đô_đốc
đô đốc
Vietnamese
Noun
đô
đốc
(
military
,
navy
)
admiral
Related terms
thượng tướng
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
都督
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɗo˧˧ ˀɗɜwʔk͡p̚˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɗow˧˧ ˀɗɜwʔk͡p̚˦˥]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɗow˧˥ ˀɗɜwʔk͡p̚˦ˀ˥]
Similar Results